Phiên âm : huán nèi.
Hán Việt : hoàn nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.距離京畿千里以內的地方。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「又嘗奏宜準古王畿之制, 千里寰內, 不以封建諸侯。」2.國內。《文選.左思.魏都賦》:「殷殷寰內, 繩繩八區, 鋒鏑縱橫, 化為戰場。」3.天下。